Có 2 kết quả:
情变 qíng biàn ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ • 情變 qíng biàn ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loss of love
(2) breakup of a relationship
(2) breakup of a relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loss of love
(2) breakup of a relationship
(2) breakup of a relationship
Bình luận 0